Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idéalisateur


[idéalisateur]
tính từ
lý tưởng hoá
danh từ giống đực
người lý tưởng hoá
Un idéalisateur du passé
người lý tưởng hoá quá khứ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.