|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idéaliste
| [idéaliste] | | tính từ | | | duy tâm | | | Philosophe idéaliste | | nhà triết học duy tâm | | | Théories idéalistes | | thuyết duy tâm | | | lý tưởng chủ nghĩa, không thực tế | | | Il a une vue idéaliste de cette question | | anh ta có cái nhìn không thực tế về vấn đề này | | phản nghĩa Réaliste. Pratique | | danh từ | | | người duy tâm | | | người lý tưởng chủ nghĩa, người không thực tế |
|
|
|
|