Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idéaliste


[idéaliste]
tính từ
duy tâm
Philosophe idéaliste
nhà triết học duy tâm
Théories idéalistes
thuyết duy tâm
lý tưởng chủ nghĩa, không thực tế
Il a une vue idéaliste de cette question
anh ta có cái nhìn không thực tế về vấn đề này
phản nghĩa Réaliste. Pratique
danh từ
người duy tâm
người lý tưởng chủ nghĩa, người không thực tế


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.