Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idéologie


[idéologie]
danh từ giống cái
hệ tư tưởng
Idéologie marxiste
hệ tư tưởng mácxít
(nghĩa xấu) thuyết không tưởng
tư tưởng học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.