Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
idéologue


[idéologue]
danh từ
nhà tư tưởng
(nghĩa xấu) kẻ không tưởng
phản nghĩa Réaliste


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.