Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illumination


[illumination]
danh từ giống cái
sự chiếu sáng; sự soi sáng
sự trưng đèn sáng rực (nhân ngày lễ...)
tia sáng (nghĩa bóng)
Illumination qui conduit à une découverte
tia sáng dẫn đến một phát minh
(tôn giáo) thiên khải
phản nghĩa Obscurcissement


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.