Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illustrer


[illustrer]
ngoại động từ
minh hoạ
Illustrer de commentaires un texte difficile
minh hoạ một văn bản khó bằng chú giải
Illustrer un livre
minh hoạ một cuốn sách (bằng tranh ảnh)
(từ cũ, nghĩa cũ) làm cho nổi tiếng, làm lừng danh, làm rạng rỡ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.