|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imaginaire
| [imaginaire] | | tính từ | | | tưởng tượng | | | Maladie imaginaire | | bệnh tưởng tượng | | | Danger imaginaire | | mối nguy hiểm tưởng tượng (không có thực) | | | Un personnage imaginaire | | nhân vật tưởng tượng | | | (toán học) ảo | | | Nombre imaginaire | | số ảo | | phản nghĩa Effectif, réel, véritable, vrai | | danh từ giống đực | | | điều tưởng tượng, cái tưởng tượng |
|
|
|
|