Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imaginer


[imaginer]
ngoại động từ
tưởng tượng
Contrairement à ce que j'avais imaginé
trái với điều tôi đã tưởng tượng
nghĩ ra
Torricelli imagina le baromètre
To-ri-xen-li đã nghĩ ra phong vũ biểu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.