 | [imbécile] |
 | tính từ |
| |  | đần, ngu xuẩn |
| |  | Il faut être imbécile pour ne pas comprendre cela |
| | ngu xuẩn thì mới không hiểu điều đó |
| |  | Rire imbécile |
| | nụ cười ngu xuẩn |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) yếu, suy yếu |
 | phản nghĩa Intelligent. Fort |
 | danh từ |
| |  | người đần |
| |  | Il me prend pour un imbécile |
| | hắn coi tôi như một thằng đần |