|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immatriculation
 | [immatriculation] |  | danh từ giống cái | | |  | sự ghi danh bạ, sự đăng ký | | |  | L'immatriculation d'un prisonnier | | | sự đăng kí một tù nhân | | |  | Le numéro d'immatriculation | | | số đăng ký | | |  | Plaque d'immatriculation | | | biển số (đăng ký) |
|
|
|
|