Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immaturité


[immaturité]
danh từ giống cái
(sinh vật học) sự chưa chín
L'immaturité d'un fruit
sự chưa chín của trái cây
(sinh lý học) sự chưa thành thục, sự chưa chín chắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.