Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immigré


[immigré]
tính từ
nhập cư
Des travailleurs immigrés
những người lao động nhập cư
danh từ
dân nhập cư
Racisme à l'égard des immigrés
sự phân biệt chủng tộc đối với những người nhập cư


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.