|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immoler
| [immoler] | | ngoại động từ | | | giết, sát hại | | | La guerre immole d'innombrables victimes | | chiến tranh sát hại không biết bao nhiêu là sinh mạng | | | (nghĩa bóng) hi sinh | | | Il a tout immolé pour sa patrie | | nó đã hi sinh tất cả cho tổ quốc |
|
|
|
|