Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immoralité


[immoralité]
danh từ giống cái
tính không đạo đức
L'immoralité d'une conduite
tính không đạo đức của một cách cư xử
điều không đạo đức
phản nghĩa Moralité. Honnêteté, pureté, vertu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.