 | [impératif] |
 | tính từ |
| |  | (có tính chất) mệnh lệnh |
| |  | Ton impératif |
| | giọng mệnh lệnh |
| |  | Mode impératif |
| | (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh |
 | danh từ giống đực |
| |  | (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh |
| |  | đòi hỏi cấp bách, mệnh lệnh |
| |  | Impératifs économiques |
| | những đòi hỏi cấp bách về kinh tế |
| |  | Impératif catégorique |
| | (triết học) mệnh lệnh nhất quyết |