Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impasse


[impasse]
danh từ giống cái
ngõ cụt
Rue en impasse
đường cụt
Sortir de l'impasse
ra khỏi ngõ cụt
thế không lối thoát
Être dans une impasse
ở vào một thế không lối thoát
(mới) phần chương trình thi liều bỏ qua không học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.