Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impayé


[impayé]
tính từ
chưa trả, chưa thanh toán
Facture impayée
hoá đơn chưa thanh toán
phản nghĩa Payé
danh từ giống đực
thương phiếu chưa thanh toán


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.