|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imperceptible
| [imperceptible] | | tính từ | | | không thể nhận thấy, khó nhận thấy, không thể cảm thấy | | | Imperceptible à l'oeil nu | | không thể nhận thấy bằng mắt thường | | | Son imperceptible | | tiếng không thể nhận thấy | | | Progrès imperceptible | | tiến bộ khó nhận thấy | | phản nghĩa Perceptible, considérable |
|
|
|
|