 | [impondérable] |
 | tính từ |
|  | không trọng lượng |
|  | (nghĩa bóng) không lường được |
|  | Facteurs impondérables |
| những nhân tố không lường được |
 | phản nghĩa Pondérable |
 | danh từ giống đực |
|  | điều không lường được, yếu tố khó lường |
|  | Les impondérables de la politique |
| những yếu tố khó lường của chính trị |