|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importation
| [importation] | | danh từ giống cái | | | sự nhập khẩu, sự nhập | | | Importation entre pays de la Communauté européenne | | sự nhập khẩu giữa các nước thuộc khối Cộng Đồng Châu Âu | | | Produit d'importation | | sản phẩm nhập khẩu | | | Taxe à l'importation | | thuế nhập khẩu | | | (số nhiều) hàng nhập khẩu, hàng nhập | | | équilibre des importations par rapport aux exportations | | cân bằng giữa hàng xuất khẩu và hàng nhập khẩu | | phản nghĩa Exportation |
|
|
|
|