|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imposant
 | [imposant] |  | tính từ | | |  | oai nghiêm, oai vệ | | |  | Vieillard imposant | | | ông lão oai nghiêm | | |  | Un air imposant | | | vẻ oai vệ, oai nghiêm | | |  | quan trọng, lớn | | |  | Force imposante | | | lực lượng quan trọng | | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) hùng vĩ | | |  | Spectacle imposant | | | cảnh hùng vĩ |
|
|
|
|