Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impressionnant


[impressionnant]
tính từ
gây xúc cảm, gây xúc động
Scène impressionnante
cảnh xúc động
Discours impressionnant
bài diễn văn gây xúc động
lớn, đồ sộ
Dépenses impressionnantes
chi phí lớn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.