Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impunité


[impunité]
danh từ giống cái
tình trạng không bị trừng phạt; sự thiếu trừng phạt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.