|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inébranlable
| [inébranlable] | | tính từ | | | không lay chuyển được | | | Colonne inébranlable | | cái cột không lay chuyển được | | | Foi inébranlable | | lòng tin không lay chuyển được | | | Amitié inébranlable | | tình bạn không lay chuyển được, tình bạn sắt son | | phản nghĩa Accommodant, changeant, influençable |
|
|
|
|