Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inécoutable


[inécoutable]
tính từ
không nghe được, rất tồi (nhạc, nhạc công)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.