Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inétendu


[inétendu]
tính từ
không có chiều rộng
Le point géométrique, inétendu, sans épaisseur
điểm hình học, không có chiều rộng, không có bề dày
phản nghĩa Etendu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.