|  | [inaccessibilité] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | tình trạng không thể tới, tình trạng không lối vào | 
|  |  | tình trạng không thể đạt tới, tình trạng không thể hiểu thấu | 
|  |  | L'inaccessibilité d'un but | 
|  | tình trạng không thể đạt tới một mục đích | 
|  |  | sự khó gần, sự khó tiếp xúc (người) | 
|  |  | sự không thấu, sự không chuyển, sự không (cảm) biết | 
|  |  | Inaccessibilité à la pitié | 
|  | sự không biết thương xót | 
|  | phản nghĩa Accessibilité |