|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inadaptation
| [inadaptation] | | danh từ giống cái | | | sự không thích nghi, sự không thích ứng | | | Inadaptation sociale | | sự không thể thích nghi với xã hội | | | L'inadaptation d'un enfant à la vie familiale | | sự không thích nghi của đứa trẻ với cuộc sống gia đình | | phản nghĩa adaptation |
|
|
|
|