Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inaltérable


[inaltérable]
tính từ
không thể biến chất
Corps inaltérable à la chaleur
vật thể không thể biến chất do nhiệt độ
(nghĩa bóng) bất di bất dịch, bền vững
Amitié inaltérable
tình bạn bền vững
ciel inaltérable
bầu trời luôn trong xanh
phản nghĩa Altérable, changeant, fragile


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.