Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incapacité


[incapacité]
danh từ giống cái
sự không có khả năng, sự không thể
Il est dans l'incapacité de vous répondre
nó không thể trả lời anh
Incapacité de travail
sự mất khả năng lao động
sự bất tài, sự bất lực
(luật học, pháp lý) sự không đủ quyền
phản nghĩa Aptitude, capacité


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.