| [incertitude] |
| danh từ giống cái |
| | sự không chắc chắn, sự không chắc, sự bấp bênh |
| | incertitude de l'avenir |
| không chắc chắn về tương lai |
| | sự không nhất quyết, sự lưỡng lự |
| | Être dans l'incertitude |
| lưỡng lự điều không chắc, điều khó dự kiến |
| | Les lendemains remplis d'incertitudes |
| những ngày mai đầy những điều khó dự kiến |
| | (số nhiều) điều lưỡng lự, tâm trạng lưỡng lự |
| | Être dans les incertitudes |
| ở trong tâm trạng lưỡng lự |
| phản nghĩa Certitude, clarté. Fermeté, résolution |