Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inclémence


[inclémence]
danh từ giống cái
sự khắc nghiệt, sự nghiệt ngã
L'inclémence de l'hiver
sự khắc nghiệt của mùa đông
L'inclémence du sort
(từ cũ; nghĩa cũ) sự nghiệt ngã của số phận


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.