|  incommensurable 
 
 
 |  | [incommensurable] |  |  | tính từ |  |  |  | (toán học) vô ước |  |  |  | Nombre incommensurable |  |  | số vô ước |  |  |  | không đo nổi, vô biên, vô cùng |  |  |  | Espace incommensurable |  |  | không gian vô biên |  |  | phản nghĩa Commensurable, mesurable, petit |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | cái vô biên, cái vô tận | 
 
 
 |  |