Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconditionné


[inconditionné]
tính từ
(triết học) không điều kiện; tuyệt đối
phản nghĩa Conditionné
danh từ giống đực
(triết học) cái không điều kiện, cái tuyệt đối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.