|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconscience
 | [inconscience] |  | danh từ giống cái | |  | sự vô ý thức | |  | (triết học) sự không ý thức | |  | sự mất ý thức (do thuốc mê...) | |  | Sombrer dans l'inconscience | | chìm vào tình trạng vô ý thức, hôn mê |  | phản nghĩa Conscience, connaissance, lucidité |
|
|
|
|