|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inconsistance
 | [inconsistance] |  | danh từ giống cái | | |  | tính không đặc | | |  | L'inconsistance de la vase | | | tính không đặc của bùn | | |  | tính không chắc, tính không vững | | |  | L'inconsistance d'un raisonnement | | | tính không vững của một lập luận |
|
|
|
|