Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incoordination


[incoordination]
danh từ giống cái
sự thiếu phối hợp
L'incoordination de services administratifs
sự thiếu phối hợp các cơ quan hành chính
Incoordination motrice
(y học) sự mất phối hợp vận động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.