Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incréé


[incréé]
tính từ
không được sáng tạo ra
Dieu, le créateur incréé
Chúa, đấng sáng tạo, không do ai sáng tạo ra cả


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.