Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
increvable


[increvable]
tính từ
không nổ vỡ được
Une chambre à air increvable
cái săm không nổ vỡ được
(bóng, thông tục) không biết mệt
Cheval increvable
con ngựa không biết mệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.