Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inculture


[inculture]
danh từ giống cái
sự kém văn hoá, sự vô học
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) sự bỏ hoang, sự không trồng trọt
phản nghĩa Culture


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.