|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indéclinable
| [indéclinable] | | tính từ | | | (ngôn ngữ học) không biến cách | | | không thể khước từ | | | Une invitation indéclinable | | lời mời không thể khước từ | | danh từ giống đực | | | từ không biến cách (phó từ, liên từ, giới từ) |
|
|
|
|