 | [indépendance] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự độc lập, nền độc lập |
|  | L'indépendance de fonctions |
| sự độc lập về chức năng |
|  | L'indépendance financière |
| sự độc lập về tài chính |
|  | L'indépendance de deux faits |
| sự độc lập với nhau giữa hai sự việc |
|  | L'indépendance d'un pays |
| nền độc lập của một quốc gia |
|  | Proclamation d'indépendance |
| tuyên ngôn độc lập |
|  | Guerre de l'indépendance |
| chiến tranh giành độc lập |
|  | Réclamer son indépendance |
| đòi độc lập |
|  | indépendance des pouvoirs |
|  | sự phân quyền |
 | phản nghĩa Assujettissement, dépendance, sujétion; conformisme. Connexion, corrélation, cumul, interdépendance |