 | [indépendant] |
 | tính từ |
|  | độc lập, tự lập, không phụ thuộc, biệt lập |
|  | Pays indépendant |
| nước độc lập |
|  | Un député indépendant |
| đại biểu tự lập (không thuộc bất kì đảng phái nào) |
|  | Caractère indépendant |
| tính tự lập |
|  | Une vie indépendante |
| cuộc sống tự lập |
|  | Une femme indépendante |
| người đàn bà tự lập (không phụ thuộc vào chồng mình) |
|  | La chaleur de l'eau est indépendante de la durée de l'ébullition |
| độ nhiệt của nước (sôi) không phụ thuộc thời gian sôi |
|  | Chambre à louer indépendante |
| buồng cho thuê biệt lập (có lối đi riêng) |
 | phản nghĩa Assujetti, dépendant, esclave, soumis, subordonné, tributaire. Connexe, corrélatif |