|  | [indicateur] | 
|  | tính từ | 
|  |  | chỉ, chỉ báo | 
|  |  | Poteau indicateur | 
|  | cột chỉ báo | 
|  |  | chỉ thị | 
|  |  | Plante indicatrice | 
|  | (thực vật học) cây chỉ thị | 
|  | danh từ | 
|  |  | kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | sách chỉ dẫn | 
|  |  | L'indicateur des rues de Hanoï | 
|  | sách chỉ dẫn đường phố Hà Nội | 
|  |  | (kỹ thuật) cái chỉ báo, đồng hồ | 
|  |  | Indicateur de pression | 
|  | cái chỉ báo áp suất, đồng hồ áp suất | 
|  |  | Indicateur altimétrique | 
|  | đồng hồ chỉ độ cao | 
|  |  | Indicateur d'angle | 
|  | đồng hồ chỉ góc | 
|  |  | Indicateur de cap | 
|  | đồng hồ chỉ hướng mũi tàu | 
|  |  | Indicateur de décharge | 
|  | đồng hồ đo độ phóng điện | 
|  |  | Indicateur de direction | 
|  | thiết bị chỉ hướng | 
|  |  | Indicateur d'incendie | 
|  | thiết bị báo hoả hoạn | 
|  |  | Indicateur de niveau d'eau | 
|  | thiết bị chỉ mức nước | 
|  |  | Indicateur de nombre de tours | 
|  | đồng hồ vòng quay | 
|  |  | Indicateur de position | 
|  | đồng hồ định vị | 
|  |  | Indicateur de route | 
|  | bảng chỉ đường | 
|  |  | Indicateur de température de l'huile | 
|  | đồng hồ báo nhiệt độ dầu | 
|  |  | Indicateur de vitesse | 
|  | đồng hồ tốc độ, tốc kế | 
|  |  | (hoá học) chất chỉ thị | 
|  |  | Indicateur coloré | 
|  | chỉ thị màu | 
|  |  | Indicateur radio-actif | 
|  | chất chỉ thị phóng xạ |