Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indifférence


[indifférence]
danh từ giống cái
sự thờ ơ, sự dửng dưng, vẻ lãnh đạm, vẻ vô tình
L'indifférence devant les malheurs d'autrui
thờ ơ trước nỗi đau của người khác
Affronter la mort avec indifférence
dửng dưng đối mặt với cái chết
(tôn giáo) sự thờ ơ về tôn giáo
(vật lý học) tính phiếm định
phản nghĩa Intérêt, passion; désir; amour, sentiment, tendresse


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.