Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indiqué


[indiqué]
tính từ
đã định
A l'endroit indiqué
ở nơi đã định
(y học) được chỉ định
Remède indiqué
thuốc được chỉ định
phản nghĩa Contre-indiqué
(nghĩa bóng) thích đáng, thích hợp
C'est le moyen tout indiqué !
đó rõ ràng là phương tiện rất thích hợp!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.