Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indirect


[indirect]
tính từ
không thẳng một mạch, quanh co
Itinéraire indirect
hành trình quanh co
gián tiếp
Influence indirecte
ảnh hưởng gián tiếp
Complément indirect
(ngôn ngữ học) bổ ngữ gián tiếp
Contributions indirectes
thuế gián thu
phản nghĩa Direct. Immédiat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.