Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indulgence


[indulgence]
danh từ giống cái
lòng khoan dung, tính độ lượng
Montrer de l'indulgence pour les fautes de qqn
tỏ ta khoan dung với lỗi lầm của ai
Regard plein d'indulgence
cái nhìn đầy vẻ độ lượng
(tôn giáo) sự xá tội
phản nghĩa Âpreté, cruauté, dureté, férocité, inclémence, rigueur, sévérité; austérité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.