Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
industrie


[industrie]
danh từ giống cái
công nghiệp
Industrie lourde
công nghiệp nặng
Industrie légère
công nghiệp nhẹ
Les secteurs de l'industrie
các lĩnh vực công nghiệp
L'industrie automobile
công nghiệp xe hơi
xí nghiệp công nghiệp
Être à la tête de plusieurs industries
đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp
(từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo
Un animal plein d'industrie
con vật đầy vẻ khéo léo
(từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá
(từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp
chevalier d'industrie
kẻ xảo trá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.