|  | [industrie] | 
|  | danh từ giống cái | 
|  |  | công nghiệp | 
|  |  | Industrie lourde | 
|  | công nghiệp nặng | 
|  |  | Industrie légère | 
|  | công nghiệp nhẹ | 
|  |  | Les secteurs de l'industrie | 
|  | các lĩnh vực công nghiệp | 
|  |  | L'industrie automobile | 
|  | công nghiệp xe hơi | 
|  |  | xí nghiệp công nghiệp | 
|  |  | Être à la tête de plusieurs industries | 
|  | đứng đầu nhiều xí nghiệp công nghiệp | 
|  |  | (từ cũ; nghĩa cũ) tài khéo, kỹ xảo, sự khéo léo | 
|  |  | Un animal plein d'industrie | 
|  | con vật đầy vẻ khéo léo | 
|  |  | (từ cũ; nghĩa cũ) thủ đoạn xảo trá | 
|  |  | (từ cũ; nghĩa cũ) nghề, nghề nghiệp | 
|  |  | chevalier d'industrie | 
|  |  | kẻ xảo trá |