Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inexpérience


[inexpérience]
danh từ giống cái
sự thiếu kinh nghiệm, sự thiếu từng trải
L'inexpérience de la jeunesse
sự thiếu kinh nghiệm của tuổi trẻ
L'inexpérience de la vie
sự thiếu kinh nghiệm về cuộc sống
L'inexpérience amoureuse
sự thiếu kinh nghiệm về tình yêu, tình ái
phản nghĩa Expérience, habileté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.